--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vô tư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vô tư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vô tư
+ adj
impartial, unbiased
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô tư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vô tư"
:
vật thể
vậy thì
vì thế
ví thử
vị tha
vô tội
vô tư
vỗ tay
Những từ có chứa
"vô tư"
:
vô tư
vô tư lự
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
vô tư
:
impartial, unbiased